22kV 4 lán NHƯ TIÊU CHUẨN ALP-22-450 loại pin cách điện bằng sứ

Mô tả ngắn:


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Video

Đang vẽ

PI-ALP-22-450-PSG1

bảng thông số

Sứ cách điện kiểu pin
Hình số. 1 1 2 3 6 3 4 5 5
Lớp BS P-11-Y P-15-Y P-22-Y P-33-Y P-35-Y P-44-Y PW-15-Y PW-22-Y PW-33-Y
Khoảng cách đường rò 240 298 432 630 864 432 673 851
Khoảng cách hồ quang khô 102 133 200 360 399 483 197 267 419
Kích thước chính H mm 133 137 165 244 270 318 185 255 320
h mm 48 48 52,6 52,6 52,6 52,6 52,6 52,6 52,6
D mm 140 152 229 280 270 343 170 205 240
d mm 18.3 18.3 27,8 27,8 27,8 27,8 27,8 27,8 27,8
R1 mm 13 13 19 19 14 19 16 16 16
R2 mm 9,5 11 14.3 13 14 14.3 16 16 16
sức mạnh đúc hẫng KN 11 11 11 13 13 13 11 11 13
Điện áp flashover tối thiểu tần số nguồn Khô kV 75 80 100 135 140 155 100 125 140
Bị ướt kV 50 55 60 95 100 110 65 95 110
xung quan trọng tư thế kV 115 130 160 180 215 240 150 190 210
phủ định kV 150 175 205 290 295 305 190 235 245
chịu được điện áp Tần số nguồn một phút Khô kV 65 70 90 110 115 125 90 110 125
Bị ướt kV 40 50 55 75 85 100 60 90 100
Chịu được volt.impulse kV 90 110 150 170 190 200 140 180 200
Dữ liệu RIV Kiểm tra điện ápĐẾN mặt đất kV 15 15 22 30 35 44 22 30 44
RIV tối đa ở 1000 KHz uV 8000 8000 12000 16000 18000 25000 12000 16000 25000
Điện áp đâm thủng tần số điện kV 150 150 200 210 230 250 150 200 210
Trọng lượng xấp xỉ kg 1.8 2 5 11 12,5 14 4.7 9.1 12,5

  • Trước:
  • Tiếp theo:

  • Sản phẩm liên quan