Pin cách điện cao thế

  • Bán nóng 11kv Điện áp cao P-11-Y Loại pin Sứ cách điện với trục chính

    Bán nóng 11kv Điện áp cao P-11-Y Loại pin Sứ cách điện với trục chính

    Bình sứ cách điện chân cắm hạ thế 11kv có trục chính chân cắm có thể được sử dụng trên các đường dây truyền tải và phân phối điện trung thế và cao thế làm bằng vật liệu sứ.
    Cách điện chân P-11-Y 11KV với trục chính có khả năng cách điện tuyệt vời, nó được sử dụng trên đường dây điện cao thế trên không.

    jackwu@johnsonelectricchina.com
  • 46kv 13.6kn ANSI 56-4 Điện áp cao Loại sứ cách điện

    46kv 13.6kn ANSI 56-4 Điện áp cao Loại sứ cách điện

    Chất cách điện bằng sứ loại chân cắm ANSI Class 56-4 Kích thước Đường kính mm 305 Chiều cao mm 241 Khoảng cách đường rò mm 686 Khoảng cách hồ quang khô mm 286 Chiều cao chân cắm tối thiểu mm 254 Giá trị cơ học Cường độ công xôn kn 13,6 Giá trị điện Loại điện áp ứng dụng kv 46 Điện áp phóng điện khô tần số thấp kv 140 Điện áp phóng điện bề mặt ướt tần số thấp kv 95 Điện áp phóng điện xung tới hạn, dương kv 225 Điện áp phóng điện bề mặt xung tới hạn, âm kv 310 Tần số thấp...
  • 34,5kv 13,6kn ANSI 56-3 Điện áp cao Loại Pin Cách điện bằng sứ

    34,5kv 13,6kn ANSI 56-3 Điện áp cao Loại Pin Cách điện bằng sứ

    Chất cách điện sứ loại chân cắm ANSI Class 56-3 Kích thước Đường kính mm 267 Chiều cao mm 191 Khoảng cách đường rò mm 533 Khoảng cách hồ quang khô mm 241 Chiều cao chân cắm tối thiểu mm 203 Giá trị cơ học Cường độ công xôn kn 13,6 Giá trị điện Loại điện áp ứng dụng kv 34,5 Điện áp phóng điện bề mặt khô tần số thấp kv 125 Điện áp phóng điện bề mặt ướt tần số thấp kv 80 Điện áp phóng điện xung tới hạn, dương kv 205 Điện áp phóng điện bề mặt xung tới hạn, âm kv 265 Thấp f...
  • 23kv 13.6kn ANSI 56-2 Pin điện áp cao Loại cách điện bằng sứ

    23kv 13.6kn ANSI 56-2 Pin điện áp cao Loại cách điện bằng sứ

    23kv ANSI 56-2 sứ cách điện pin loại pin cách điện cho đặc biệt

    Được sử dụng rộng rãi trên các đường dây phân phối điện áp cao, Có hiệu suất chống sương mù tốt hơn, có thể dễ dàng xử lý và sản xuất và được lắp đặt khi cần thiết, theo chiều dọc hoặc chiều ngang.
  • 23kv 11kn ANSI 56-1 Điện áp cao loại sứ cách điện

    23kv 11kn ANSI 56-1 Điện áp cao loại sứ cách điện

    Được sử dụng rộng rãi trên các đường dây phân phối điện áp cao, Có hiệu suất chống sương mù tốt hơn, có thể dễ dàng xử lý và sản xuất và được lắp đặt khi cần thiết, theo chiều dọc hoặc chiều ngang.
  • 15kv 13kn ANSI 55-5 Loại sứ cách điện bằng sứ cao áp

    15kv 13kn ANSI 55-5 Loại sứ cách điện bằng sứ cao áp

    Chất cách điện bằng sứ loại chân cắm ANSI Class 55-5 Kích thước Đường kính mm 178 Chiều cao mm 124 Khoảng cách đường rò mm 305 Khoảng cách hồ quang khô mm 159 Chiều cao chân cắm tối thiểu mm 152 Giá trị cơ học Cường độ công xôn kn 13.6 Giá trị điện Loại điện áp ứng dụng kv 15 Điện áp phóng điện khô tần số thấp kv 80 Điện áp phóng điện bề mặt ẩm tần số thấp kv 45 Điện áp phóng điện xung tới hạn,dương kv 130 Điện áp phóng điện bề mặt xung tới hạn,kv âm 150 Thấp fr...
  • 13kv 13kn ANSI 55-4 Loại sứ cách điện cao áp

    13kv 13kn ANSI 55-4 Loại sứ cách điện cao áp

    Chất cách điện sứ loại chân cắm ANSI Class 55-4 Kích thước Đường kính mm 142 Chiều cao mm 111 Khoảng cách đường rò mm 229 Khoảng cách hồ quang khô mm 127 Chiều cao chân cắm tối thiểu mm 127 Giá trị cơ học Cường độ công xôn kn 13.6 Giá trị điện Loại điện áp ứng dụng kv 13.2 Điện áp phóng điện bề mặt khô tần số thấp kv 65 Điện áp phóng điện bề mặt ướt tần số thấp kv 35 Điện áp phóng điện xung tới hạn,dương kv 105 Điện áp phóng điện xung tới hạn,kv âm 130 Thấp ...
  • 11,5kv 11kn ANSI 55-3 Loại sứ cách điện bằng sứ cao áp

    11,5kv 11kn ANSI 55-3 Loại sứ cách điện bằng sứ cao áp

    Chất cách điện bằng sứ loại chân cắm ANSI Class 55-3 Kích thước Đường kính mm 121 Chiều cao mm 95 Khoảng cách đường rò mm 178 Khoảng cách hồ quang khô mm 114 Chiều cao chân cắm tối thiểu mm 127 Giá trị cơ học Cường độ công xôn kn 11.4 Giá trị điện Loại điện áp ứng dụng kv 11.5 Điện áp phóng điện bề mặt khô tần số thấp kv 55 Điện áp phóng điện bề mặt ướt tần số thấp kv 30 Điện áp phóng điện xung tới hạn, dương kv 90 Điện áp phóng điện bề mặt xung tới hạn, âm kv 110 Tự do thấp...
  • 7kv 11kn ANSI 55-2 Loại sứ cách điện cao áp

    7kv 11kn ANSI 55-2 Loại sứ cách điện cao áp

    Chất cách điện bằng sứ loại chân cắm ANSI Class 55-2 Kích thước Đường kính mm 95 Chiều cao mm 83 Khoảng cách đường rò mm 127 Khoảng cách hồ quang khô mm 86 Chiều cao chân cắm tối thiểu mm 102 Giá trị cơ học Cường độ công xôn kn 11.4 Giá trị điện Loại điện áp ứng dụng kv 7.2 Điện áp phóng điện bề mặt khô tần số thấp kv 45 Điện áp phóng điện bề mặt ẩm tần số thấp kv 25 Điện áp phóng điện xung tới hạn, dương kv 70 Điện áp phóng điện bề mặt xung tới hạn, âm kv 85 Tần số thấp...
  • 36kv 10kn P-36-Y Loại sứ cách điện cho điện áp cao

    36kv 10kn P-36-Y Loại sứ cách điện cho điện áp cao

    Loại chân sứ cách điện loại P-36-Y Kích thước Đường kính mm 320 Chiều cao mm 245 Tổng chiều dài đường rò mm 900 Chiều dài đường rò được bảo vệ mm 450 Chiều cao chân khuyên dùng mm 305 Giá trị cơ học Cường độ công xôn kn 10 Giá trị điện Loại điện áp ứng dụng kv 36 Điện áp phóng điện khô tần số nguồn kv 160 Điện áp phóng điện bề mặt ướt tần số nguồn kv 110 Điện áp phóng điện xung 50%, dương kv 190 Điện áp phóng điện xung 50%, âm kv 200 P...
  • Chất cách điện gốm loại pin cao áp 33kv P-33-Y 630mm

    Chất cách điện gốm loại pin cao áp 33kv P-33-Y 630mm

    Bình sứ cách điện 33kv P-33-Y sử dụng trên các đường dây truyền tải và phân phối điện trung thế và cao thế làm bằng sứ.
    BS 11kv 33kv các loại chất cách điện cao áp khác nhau được sử dụng trên thanh ngang của cột điện để đỡ dây dẫn, thông thường từ 11KV đến 36KV
  • Sứ cách điện loại 22kv ALP/22/450

    Sứ cách điện loại 22kv ALP/22/450

    Video Vẽ Bảng thông số Loại sứ cách điện Hình số 1 1 2 3 6 3 4 5 5 BS Loại P-11-Y P-15-Y P-22-Y P-33-Y P-35-Y P-44 -Y PW-15-Y PW-22-Y PW-33-Y Khoảng cách rò 240 298 432 630 864 432 673 851 Khoảng cách hồ quang khô 102 133 200 360 399 483 197 267 419 Kích thước chính H mm 133 137 165 244 270 319 255 320 h mm 48 48 52.6 52.6 52.6 52.6 52.6 52.6 52.6 D mm 140 152 229 280 270 343 170 205 240 d mm 18.3 18.3 27.8 27.8 27.8 27.8 7.8 R 27.8 7.8 R 27.8