English
Nhà
Các sản phẩm
sứ cách điện
Đình chỉ sứ cách điện
đĩa sứ cách điện
Chất cách điện thanh dài
Cách điện bằng sứ treo kiểu sương mù
pin cách điện
Pin cách điện cao thế
Pin cách điện hạ thế
Pin cách điện cho đường dây điện thoại
Đăng cách điện
Dòng Post Insulator
Trạm Post Insulator
cách ly công tắc ngắt kết nối
Pin bài cách điện
ống lót máy biến áp
Cầu chì cách điện
còng cách điện
Chất cách điện ống chỉ
Ở lại cách điện
kính cách điện
chất cách điện tổng hợp
phụ kiện điện
Kẹp căng nhôm (Loại Bolt)
Tin tức
câu hỏi thường gặp
Về chúng tôi
Tham quan nhà máy
Ảnh khách hàng
Triển lãm
Sản phẩm bán chạy
Giấy chứng nhận
Liên hệ chúng tôi
Nhà
Các sản phẩm
Các sản phẩm
36kV PIN CAO ÁP BÀI CÁCH ĐIỆN SỨ
Video Vẽ
cuộc điều tra
chi tiết
Cầu chì 15-33kV Cắt cách điện ống lót gốm
Video Vẽ Bảng thông số Cầu chì Ống lót sứ (IEC ANSIAS) Hình số 72101 72102 72103 72201 72202 72203 72204 72205 72206 72207 72208 72209 72210 722301 722302 Cat.No.1 1 1 2 2 2 2 3 4 5 4 4 4 6 6 Kích thước chính Đường kính(D) mm 287 287 287 376 375 376 376 376 375 467 376 365 375 467 467 Đường kính(d) mm 87 90 105 90 96 83 102 102 129 96 127 150 155 130 121 Chiều cao mm 32 32 32 32 35 32 35 35 32 32 32 35 35 35 32 Khoảng cách leo mm 220 240 255 300 340 280 360...
cuộc điều tra
chi tiết
22kV 4 lán NHƯ TIÊU CHUẨN ALP-22-450 loại pin cách điện bằng sứ
Video Vẽ Bảng thông số Loại sứ cách điện Hình số 1 1 2 3 6 3 4 5 5 BS Loại P-11-Y P-15-Y P-22-Y P-33-Y P-35-Y P-44 -Y PW-15-Y PW-22-Y PW-33-Y Khoảng cách rò 240 298 432 630 864 432 673 851 Khoảng cách hồ quang khô 102 133 200 360 399 483 197 267 419 Kích thước chính H mm 133 137 165 244 270 319 255 320 h mm 48 48 52.6 52.6 52.6 52.6 52.6 52.6 52.6 D mm 140 152 229 280 270 343 170 205 240 d mm 18.3 18.3 27.8 27.8 27.8 27.8 27.8 240 d mm 18.3 18.3 27.8 27.8 27.8 27.8 27.8 27.8 R 27.8 ...
cuộc điều tra
chi tiết
NHƯ TIÊU CHUẨN SLP/11/180 LOẠI PIN CÁCH ĐIỆN SỨ
Video Vẽ
cuộc điều tra
chi tiết
Sứ cách điện 11KV PW-15-Y có trục chính
Video Vẽ
cuộc điều tra
chi tiết
Sứ cách điện 33kV 10kN P-33-Y pin 630mm
Bình sứ cách nhiệt chân cắm P-33-Y
Khoảng cách đường rò 630mm
có thể sử dụng trên đường dây truyền tải và phân phối điện trung thế và cao thế bằng vật liệu sứ
cuộc điều tra
chi tiết
điện áp cao 660mm Long Rod Suspension sứ cách điện
Chất cách điện bằng sứ treo thanh dài,
dây dẫn này được treo ở đầu dưới cùng của sợi dây này trong khi đầu trên cùng được cố định vào thanh ngang của tháp.
cuộc điều tra
chi tiết
70kn 550mm LP70/5/390 Chất cách điện bằng sứ treo thanh dài
Chất cách điện bằng sứ treo thanh dài
dây dẫn này được treo ở đầu dưới cùng của sợi dây này trong khi đầu trên cùng được cố định vào thanh ngang của tháp.
cuộc điều tra
chi tiết
45KN 7sheds Bộ cách ly bằng gốm treo thanh dài điện áp cao
Video Vẽ
cuộc điều tra
chi tiết
Ngắt kết nối công tắc cách điện 33kV 8sheds P-80
cuộc điều tra
chi tiết
Bộ cách ly bằng sứ ANSI 57-1Post điện áp cao
Bản vẽ video Bảng thông số Cách điện bằng sứ loại cột dây ANSI Class 57-1 57-2 57-3 57-4 57-5 Kích thước Khoảng cách đường rò mm 356 559 737 1015 1145 Khoảng cách hồ quang khô mm 165 241 311 368 438 Giá trị cơ học Độ bền công xôn kn 12.5 12,5 12,5 12,5 12,5 Kiểm tra định kỳ cường độ công xôn kn 5 5 5 5 5 Giá trị điện Loại Điện áp ứng dụng kv 25 35 45 55 66 Điện áp phóng điện khô tần số thấp kv 80 110 125 150 175 Điện áp phóng điện bề mặt ướt tần số thấp...
cuộc điều tra
chi tiết
ỐNG BIẾN ÁP LT DT1/1250A DIN42530
Video Bản vẽ Bảng thông số Ống lót được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 42530,42539,42531,52432,42533,42534 MÔ TẢ SỐ BỘ PHẬN Kv RATING I RATING TANK HOLESIZE BIL PF DRY PF ƯỚT CÂY CỦI THÂN KẾT NỐI DT 1/250 DIN 42530 1/250 1 250 - - - - - 60 M12 DT 1/630 DIN 42530 1/630 1 630 45 - - - 75 M20 DT 1/1000 DIN 42530 1/1000 1 1000 56 - - - 75 M30 DT 1/2000 DIN 42530 1/2000 1 2000 70 - - - 75 M42 DT 1/3150 DIN 42530 1/3150 1 3150 90 - - - 75 M48 DT 3/250 DIN 42539 3/250 3 2...
cuộc điều tra
chi tiết
<<
< Trước
1
2
3
4
5
6
Tiếp theo >
>>
Trang 2 / 18
English
French
German
Portuguese
Spanish
Russian
Japanese
Korean
Arabic
Irish
Greek
Turkish
Italian
Danish
Romanian
Indonesian
Czech
Afrikaans
Swedish
Polish
Basque
Catalan
Esperanto
Hindi
Lao
Albanian
Amharic
Armenian
Azerbaijani
Belarusian
Bengali
Bosnian
Bulgarian
Cebuano
Chichewa
Corsican
Croatian
Dutch
Estonian
Filipino
Finnish
Frisian
Galician
Georgian
Gujarati
Haitian
Hausa
Hawaiian
Hebrew
Hmong
Hungarian
Icelandic
Igbo
Javanese
Kannada
Kazakh
Khmer
Kurdish
Kyrgyz
Latin
Latvian
Lithuanian
Luxembou..
Macedonian
Malagasy
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Mongolian
Burmese
Nepali
Norwegian
Pashto
Persian
Punjabi
Serbian
Sesotho
Sinhala
Slovak
Slovenian
Somali
Samoan
Scots Gaelic
Shona
Sindhi
Sundanese
Swahili
Tajik
Tamil
Telugu
Thai
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Vietnamese
Welsh
Xhosa
Yiddish
Yoruba
Zulu
Kinyarwanda
Tatar
Oriya
Turkmen
Uyghur